Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bãi cát" 1 hit

Vietnamese bãi cát
English Nounssandy beach
Example
Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.

Search Results for Synonyms "bãi cát" 0hit

Search Results for Phrases "bãi cát" 1hit

Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z